--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Artemisia absinthium chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sân cỏ
:
football ground
+
làm bằng
:
Serve as evidence
+
door latch
:
chốt cửa
+
heard
:
nghehe doesn't hear well anh ta nghe không rõto hear a lecture nghe bài thuyết trìnhto hear the witnesses nghe lời khai của những người làm chứngto hear someone out nghe ai nói cho đến hết
+
spondyle
:
(giải phẫu) đốt sống